niên thiếu
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 年少 (“young; of youth”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [niən˧˧ tʰiəw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [niəŋ˧˧ tʰiw˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [niəŋ˧˧ tʰiw˦˥]
Adjective
[edit]- (literary) related to youth
- Thời niên thiếu của Bao Thanh Thiên ― The Boyhood of Justice Bao