nhiệt liệt
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 熱烈 (“enthusiastic.”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲiət̚˧˨ʔ liət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲiək̚˨˩ʔ liək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ɲiək̚˨˩˨ liək̚˨˩˨]
Adverb
[edit]- (only before verb) enthusiastically; zealously
- Chúng ta hãy cùng nhiệt liệt cho một tràng pháo tay để chào đón khách mời tiếp theo!
- Let's give a zealous ovation to our next guest!