nhiều nhặn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-ăn reduplication of nhiều.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

nhiều nhặn

  1. (chiefly in the negative) much; a lot
    dù không nhiều nhặn gì...although it's nothing much...