nhanh nhảu
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲajŋ̟˧˧ ɲaw˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ɲɛɲ˧˧ ɲaw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ɲan˧˧ ɲa(ː)w˨˩˦]
Adjective
[edit]- quick and agile
- prompt, quick to
- Nhanh nhảu lên tiếng chê bai là giỏi, đến lúc được kêu nêu biện pháp giải quyết thiết thực thì bọn ấy chỉ có nín tịt.
- Although they are quick to complain about these problems, they are slow to provide practical solutions to solve them.
- be hurried