nhục hình

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 肉刑.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nhục hình

  1. corporal punishment; torture
    nghiêm cấm dùng nhục hình đối với trẻ emto prohibit the use of corporal punishment on children