nhục hình
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 肉刑.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲʊwk͡p̚˧˨ʔ hïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ɲʊwk͡p̚˨˩ʔ hɨn˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ɲʊwk͡p̚˨˩˨ hɨn˨˩]
Noun
[edit]- corporal punishment; torture
- nghiêm cấm dùng nhục hình đối với trẻ em ― to prohibit the use of corporal punishment on children