nhớ đời
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]nhớ (“to remember”) + đời (“lifetime”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲəː˧˦ ʔɗəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ɲəː˨˩˦ ʔɗəːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ɲəː˦˥ ʔɗəːj˨˩]
Adjective
[edit]- (colloquial) very memorable, especially in a negative way
- Nó bị mẹ đánh một trận nhớ đời.
- She's got the beating of a lifetime from her mom.