nhất quán
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 一貫.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲət̚˧˦ kwaːn˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲək̚˦˧˥ kwaːŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ɲək̚˦˥ waːŋ˦˥]
Adjective
[edit]- consistent
- Kết quả nhất quán với lý thuyết đề ra. ― The results are consistent with the proposed theory.