Jump to content

nhạt nhẽo

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

-eo reduplication of nhạt.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nhạt nhẽo

  1. vapid; insipid; flat; tame
    câu chuyện nhạt nhẽoinsipid conversation