nhà chứa

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nhà (house/building) +‎ chứa (to contain, to shelter).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nhà chứa (𥢳)

  1. a brothel; whorehouse; bordello
    Synonym: nhà thổ