From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
nhà + binh.
nhà binh
- (uncommon) military
2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 445:- Có chuyện thiệt mà. Xe nhà binh tới… nhà mình!- "There's trouble for real. A military car came… to our house!"