Jump to content

nguyên thuỷ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 原始.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nguyên thuỷ

  1. (mythology, religion) primordial
    Nguyên Thuỷ Thiên Tônthe Primordial Heavenly Lord
  2. primitive
    người nguyên thuỷprimitive humans
    chế độ/chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷprimitive communism