nguỵ trang
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 偽裝.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋwi˧˨ʔ t͡ɕaːŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋwɪj˨˩ʔ ʈaːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ŋwɪj˨˩˨ ʈaːŋ˧˧]
Verb
[edit]- to disguise, to camouflage
- Một số động vật nguỵ trang để tránh kẻ săn mồi.
- Some animals use camouflage to avoid predators.