nghiện

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: nghiền and nghiến

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Compare Khmer ញៀន (ñiən).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nghiện (, , 𢞆, , , 𬪮, 󰇊)

  1. to be addicted to
    Synonyms: ghiền, nghiền
    con nghiệnan addict
    gây nghiệnto be addictive

Derived terms

[edit]
Derived terms