Jump to content

nghĩ lại

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nghĩ (to think) +‎ lại (again)

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nghĩ lại

  1. to rethink (something); to have second thoughts (about something)
    Tôi đã nghĩ lại và quyết định nhận trách nhiệm đó.
    I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility.

See also

[edit]

References

[edit]