Jump to content

ngộ độc thực phẩm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngộ độc +‎ thực phẩm.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋo˧˨ʔ ʔɗəwk͡p̚˧˨ʔ tʰɨk̚˧˨ʔ fəm˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ŋow˨˩ʔ ʔɗəwk͡p̚˨˩ʔ tʰɨk̚˨˩ʔ fəm˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋow˨˩˨ ʔɗəwk͡p̚˨˩˨ tʰɨk̚˨˩˨ fəm˨˩˦]

Noun

[edit]

ngộ độc thực phẩm

  1. food poisoning