Jump to content

ngỗ nghịch

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 忤逆.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

ngỗ nghịch

  1. disobedient; naughty (of children); undisciplined; mischievous; refractory
    sự ngỗ nghịcha prank
    Năm ngoái Đức là cậu học sinh ngỗ nghịch, nhưng năm nay cậu ta tỏ ra rất đứng đắn.
    Last year Duc was a naughty student, but this year he proved to be very proper.