Jump to content

ngóng đợi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngóng +‎ đợi.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

ngóng đợi

  1. to wait for; to expect
    • 1972, “Cờ Ta Bay Trên Quảng Trị Thân Yêu”, Tô Kiều Ngân (lyrics), Trương Hoàng Xuân (music):
      Cờ bay, cờ bay tung trời ta về với quê hương
      Từng ngóng đợi quân ta tiến về
      (please add an English translation of this quotation)