Jump to content

ngóc ngách

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngóc +‎ ngách.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngóc ngách

  1. recess, nook, little corner
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 69:
      Buổi sáng chủ nhật hôm ấy nắng ấm tràn vào những cánh cửa, chạm vào mọi ngóc ngách, làm bừng sáng cây cảnh, hoa lá căn biệt thự.
      That Sunday morning, the warm sun flooded through the doors, filled every little corner, and lighted up the trees and flowers of the mansion.