ngày mốt

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngày (day) +‎ mốt (day after tomorrow).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngày mốt

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam, formal or emphatic) overmorrow; the day after tomorrow
    Synonyms: mốt (colloquial), ngày kia (Northern Vietnam)