From Wiktionary, the free dictionary
nai (“to strap”) + lưng (“one's back”).
nai lưng
- to subject oneself to hard labour; to toil
Mẹ mày nai lưng làm việc kiếm tiền mà mày chỉ biết ăn chơi phè phỡn.- Your mother is toiling for a living while you only know how to indulge yourself in pleasure.