Jump to content

nửa vời

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nửa +‎ vời.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

nửa vời

  1. half-assedly
    Cứ nửa vời là không làm được đâu.
    It can't be done if you keep half-assing it.