Jump to content

nấm hương

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nấm (mushroom) +‎ hương (fragrance). Compare Japanese 香茸 (kōtake).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nấm hương

  1. shiitake
    Synonym: nấm đông cô