Jump to content

nơi chốn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nơi +‎ chốn.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nơi chốn

  1. place
    Synonym: địa điểm
    thời gian nơi chốn không rõtime and place unclear