Jump to content

năn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

năn

  1. (archaic) to complain; to lament

Derived terms

[edit]
Derived terms

References

[edit]
  • Vương, Lộc (2001) Từ điển từ cổ (in Vietnamese), page 113:Trách, than phiền, than thở.