Jump to content

miễn thuế

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 免稅.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

miễn thuế

  1. duty-free; tax exempt
    ...việc phân chia tài sản này thuộc diện được miễn thuế...
    ...the division of this property is tax-exempt...