Jump to content

miền Đông

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

miền (region) +‎ Đông (East).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

miền Đông

  1. (literally) eastern region

Proper noun

[edit]

miền Đông

  1. (colloquial, specifically) Southeast Vietnam
    Synonym: Đông Nam Bộ

See also

[edit]