miền Đông
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]miền (“region”) + Đông (“East”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [miən˨˩ ʔɗəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [miəŋ˦˩ ʔɗəwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [miəŋ˨˩ ʔɗəwŋ͡m˧˧]
Noun
[edit]Proper noun
[edit]- (colloquial, specifically) Southeast Vietnam
- Synonym: Đông Nam Bộ
See also
[edit]- miền Tây (“Southwestern Vietnam”)
- miền Bắc; miền Trung; miền Nam