Jump to content

ma đói

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

ma +‎ đói.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ma đói

  1. preta, hungry ghost (type of supernatural being, condemned to desire more than it can consume)
    Synonym: ngạ quỷ
    • 2010, Minh Niệm, “Thành công”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Sống mà không thể thương yêu hay không được thương yêu thì có khác gì những loài ma đói.
      To live without being able to love or being loved is no different from being some kind of hungry ghost.