Jump to content

mở cửa

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

mở +‎ cửa.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

mở cửa

  1. (literally and figuratively) to open the door
    Antonym: đóng cửa
    chính sách mở cửaopen-door policy