Jump to content

mọi người

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

mọi (every) +‎ người (person, human being).

Pronunciation

[edit]

Pronoun

[edit]

mọi người

  1. everybody; everyone
    Một người vì mọi người ! Mọi người vì một người !
    One for all! All for one!
  2. everybody; everyone; guys; you guys; y'all
    Mọi người thấy có được không ạ !
    What do you guys think?