Jump to content

mặt chữ điền

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

mặt (face) +‎ chữ điền (the Han character ).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

mặt chữ điền

  1. square face
    Synonym: mặt vuông chữ điền