mút mjảng
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [mut̚˧˥ mʲaːŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [mut̚˦ mʲaːŋ˨˦]
Adjective
[edit]- (literally and figuratively) dim; indistinct; vague; unclear
- Đua phăn mút mjảng hăn cần cáu
- In my dream, far away was the sight of my once lover.
- unstable; on-off; fluctuating; (figurative) half-asleep; half-awake
- nòn mút mjảng chứ ― half-asleep and half-awake
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội