mô Phật

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Phrase

[edit]

Phật

  1. Clipping of Nam mô A Di Đà Phật.

Interjection

[edit]

Phật

  1. (humorous) geez; Jesus Christ; oh my God
    Mô Phật ! Kiểu này đảm bảo mày xuống địa ngục cho coi !
    Jesus Christ! You're gonna go to hell, I'm telling you!