Jump to content

móp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Adjective

[edit]

móp (𦚖, 𢴓)

  1. sunken; flattened; dented

Etymology 2

[edit]

Noun

[edit]

móp

  1. Lasia spinosa
    Synonyms: chóc gai, ráy gai, móp gai, mớp gai, mác gai, sơn thục gai, khoai sọ gai
    • 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Đã thấy nhiều cây cỏ lạ: chà là, sơn, móp, măng cụt, sầu riêng, vú sữa…
      He saw many strange plants: date, wax tree, Lasia spinosa, mangosteen, durian, star apple…