máy tính bảng đồ hoạ
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]máy tính bảng (“tablet computer”) + đồ hoạ (“picture; drawing”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [maj˧˦ tïŋ˧˦ ʔɓaːŋ˧˩ ʔɗo˨˩ hwaː˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [maj˨˩˦ tɨn˦˧˥ ʔɓaːŋ˧˨ ʔɗow˦˩ hwaː˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ma(ː)j˦˥ tɨn˦˥ ʔɓaːŋ˨˩˦ ʔɗow˨˩ waː˨˩˨]
Noun
[edit](classifier cái, chiếc) máy tính bảng đồ hoạ