máy phát điện
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]máy (“machine”) + phát điện (“to generate electricity”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [maj˧˦ faːt̚˧˦ ʔɗiən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [maj˨˩˦ faːk̚˦˧˥ ʔɗiəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ma(ː)j˦˥ faːk̚˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨]
Noun
[edit](classifier cái, chiếc) máy phát điện
- (electricity) generator (machine that converts mechanical energy into electrical energy)
- Synonym: máy đèn