Jump to content

máy phát điện

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

máy (machine) +‎ phát điện (to generate electricity).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái, chiếc) máy phát điện

  1. (electricity) generator (machine that converts mechanical energy into electrical energy)
    Synonym: máy đèn