Jump to content

mác cại

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier mạy) mác cại

  1. lychee
    Synonyms: mác pái, mác nghiều
    mác cại(please add an English translation of this usage example)
    mác cại khảmwild lychee
    mác cại láilongan

References

[edit]
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[1] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient