mạy
Appearance
See also: Appendix:Variations of "may"
Tai Do
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *mwajꟲ (“tree; wood”). Cognate with Thai ไม้ (máai), Northern Thai ᨾᩱ᩶, Lao ໄມ້ (mai), Lü ᦺᦙᧉ (may²), Tai Dam ꪼꪣ꫁, Shan မႆႉ (mâ̰i), Tai Nüa ᥛᥭᥳ (mȧy), Aiton မႝ (may), Ahom 𑜉𑜩 (may), Zhuang faex, Nong Zhuang maex, Saek ไม.
Noun
[edit]mạy
References
[edit]- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An) [Tai–Vietnamese Dictionary (Nghệ An Tai)][1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An