lui tới
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]Verb
[edit]- to frequent; to haunt; to patronize; to go to often
- Thư viện và trường học là những nơi học sinh thường lui tới. ― Libraries and schools are common places for students to hang out.
- nhà hàng có nhiều người nổi tiếng lui tới ― a restaurant patronized by the famous