liệu pháp hành vi nhận thức

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

liệu pháp (therapy) +‎ hành vi (behavior) +‎ nhận thức (cognition).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [liəw˧˨ʔ faːp̚˧˦ hajŋ̟˨˩ vi˧˧ ɲən˧˨ʔ tʰɨk̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [liw˨˩ʔ faːp̚˦˧˥ hɛɲ˦˩ vɪj˧˧ ɲəŋ˨˩ʔ tʰɨk̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [liw˨˩˨ faːp̚˦˥ han˨˩ vɪj˧˧ ɲəŋ˨˩˨ tʰɨk̚˦˥] ~ [liw˨˩˨ faːp̚˦˥ han˨˩ jɪj˧˧ ɲəŋ˨˩˨ tʰɨk̚˦˥]

Noun

[edit]

liệu pháp hành vi nhận thức

  1. (psychology) cognitive behavioral therapy

Synonyms

[edit]