Jump to content

liêu xiêu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

liêu xiêu

  1. (usually colloquial, of a person) unbalanced
  2. (literary, of a place) vulnerable
    Những căn nhà liêu xiêu kia liệu có trụ nổi gió giông không vẫn là câu hỏi mà chúng tôi còn đau đáu.
    It's those so-called stable shelters that've always been driving us to fathom whether the dwellers would survive a storm or not.