liêu xiêu
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- (usually colloquial, of a person) unbalanced
- (literary, of a place) vulnerable
- Những căn nhà liêu xiêu kia liệu có trụ nổi gió giông không vẫn là câu hỏi mà chúng tôi còn đau đáu.
- It's those so-called stable shelters that've always been driving us to fathom whether the dwellers would survive a storm or not.