Jump to content

liêng biêng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

liêng biêng

  1. (colloquial) woozy; light-headed
    • 2019, “Pháo hoa [Fireworks]”, Vinh Khuất (music):
      Hãy ôm anh thật chặt nào em ơi,
      Anh đã uống hơi nhiều, anh hơi liêng biêng...
      Come and hug me hard, darling,
      Putting my woozy manner for bottles aside...