Jump to content

liên tiểu bang

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

liên (inter-) +‎ tiểu bang (state)

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

liên tiểu bang

  1. (chiefly US) interstate
    Xa lộ Liên tiểu bang 10
    Interstate Highway 10

Synonyms

[edit]