Jump to content

lỗi lạc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 磊落, composed of and .

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lỗi lạc

  1. outstanding; eminent; distinguished; brilliant
    Ngô Viết Thụ không những là một kiến trúc sư lỗi lạc, mà còn là một hoạ sĩ xuất sắc.
    Ngô Viết Thụ was not only a brilliant architect, but also an excellent painter.