lỗi lạc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 磊落, composed of 磊 and 落.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [loj˦ˀ˥ laːk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [loj˧˨ laːk̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [loj˨˩˦ laːk̚˨˩˨]
Adjective
[edit]- outstanding; eminent; distinguished; brilliant
- Ngô Viết Thụ không những là một kiến trúc sư lỗi lạc, mà còn là một hoạ sĩ xuất sắc.
- Ngô Viết Thụ was not only a brilliant architect, but also an excellent painter.