l- reduplication of nhằng.
lằng nhằng (‑a reduplication lằng nhà lằng nhằng)
- messy; complex
Lời giải cho bài toán này lằng nhằng quá.- The solution for this math problem is really messy.
- stubborn; obstinate (in an annoying manner)
Tôi bảo năm mươi ngàn là năm mươi ngàn. Sao cậu cứ lằng nhằng thế nhỉ?- I said fifty dongs are fifty dongs. Why are you so stubborn?