lậm ngôn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

lậm ngôn

  1. (colloquial) to boast; to overspeak
    Bọn chúng chỉ lậm ngôn chứ có được tích sự gì đâu.
    Those gangsters are always boasting themselves, a throng good for nothing.