From Wiktionary, the free dictionary
l- reduplication of nhẩm.
lẩm nhẩm
- to mumble; to mutter
1971, Duyên Anh, Ngựa Chứng Trong Sân Trường:Ngồi trong giảng đường đại học, lẩm nhẩm bài Tôi Đi Học của Thanh Tịnh, tôi đã khóc.- Sitting in the university lecture hall, muttering (the words of) I Go to School by Thanh Tinh, I cried.