lạnh giá
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [lajŋ̟˧˨ʔ zaː˧˦]
- (Huế) IPA(key): [lɛɲ˨˩ʔ jaː˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [lan˨˩˨ jaː˦˥]
Adjective
[edit]- freezing cold
- Synonym: giá lạnh
- 2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Bao Tích Nhược nhắm mắt không đáp, Dương Thiết Tâm thấy nàng sắc mặt trắng bệch, tay chân lạnh giá, trong lòng vô cùng hoảng sợ.
- Bāo Xīruò had her eyes closed and did not respond; Yáng Tiěxīn saw her face was pale and her limbs cold as ice, and panic overwhelmed him.