lưu truyền
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 流傳, composed of 流 and 傳.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [liw˧˧ t͡ɕwiən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [lɨw˧˧ ʈwiəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩]
Verb
[edit]- to be handed down
- lưu truyền từ đời này sang đời khác ― to pass from generation to generation
- lưu truyền hậu thế ― to be handed down to posterity