Jump to content

lên lớp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lên (to go up) +‎ lớp (class).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

lên lớp

  1. (colloquial) to talk condescendingly
    Bạn không phải lên lớp dạy đời tôi!
    Don't talk to me in that condescending manner.