Jump to content

lãng nhách

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lãng nhách

  1. (Southern Vietnam, colloquial) frivolous or ridiculous
    Synonyms: lãng xẹt, nhảm, nhảm nhí
    chuyện lãng nhách/xẹt
    frivolous/unserious stuff